Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Kaisar Kyzylorda VS FC Zhetysu Taldykorgan , lịch sử thành tích giao đấu Kaisar Kyzylorda với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.bahrambeyzaie.com Kaisar Kyzylorda VS FC Zhetysu Taldykorgan , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Kaisar Kyzylorda VS FC Zhetysu Taldykorgan: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Kaisar Kyzylorda VS FC Zhetysu Taldykorgan www.bahrambeyzaie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.bahrambeyzaie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Kaisar Kyzylorda VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.bahrambeyzaie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Kaisar Kyzylorda VS FC Zhetysu Taldykorgan ở đâu, kênh nào được xem Kaisar Kyzylorda VS FC Zhetysu Taldykorgan www.bahrambeyzaie.com thì www.bahrambeyzaie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.bahrambeyzaie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Kaisar Kyzylorda VS Chelsea còn có thể tại www.bahrambeyzaie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Kaisar KyzylordaVS Chelsea. Kaisar Kyzylorda VS FC Zhetysu Taldykorgan Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Kaisar Kyzylorda VS FC Zhetysu Taldykorgan bắt đầu. www.bahrambeyzaie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 24 | 16 | 4 | 4 | 53/21 | 52 | 2 | 66.7% |
Đội nhà | 12 | 9 | 2 | 1 | 29/11 | 29 | 2 | 75% |
Đội khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 24/10 | 23 | 3 | 58.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 16 | 3 | 5 | 53/22 | 51 | 3 | 66.7% |
Đội nhà | 12 | 9 | 1 | 2 | 27/10 | 28 | 3 | 75% |
Đội khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 26/12 | 23 | 2 | 58.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KAZ D1
|
2022-07-12 |
FC Zhetysu Taldykorgan
|
2:1
|
Kaisar Kyzylorda
|
2:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
KAZ PR
|
2021-10-24 |
Kaisar Kyzylorda
|
0:1
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2021-05-23 |
FC Zhetysu Taldykorgan
|
2:0
|
Kaisar Kyzylorda
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2020-10-26 |
FC Zhetysu Taldykorgan
|
3:1
|
Kaisar Kyzylorda
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
KAZ PR
|
2020-08-22 |
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:1
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2019-08-25 |
Kaisar Kyzylorda
|
0:2
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2019-05-26 |
FC Zhetysu Taldykorgan
|
1:0
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
KAZ PR
|
2019-03-15 |
Kaisar Kyzylorda
|
0:1
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2018-11-03 |
Kaisar Kyzylorda
|
1:0
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2018-06-17 |
Kaisar Kyzylorda
|
0:0
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Kaisar Kyzylorda
Thành tích gầnđây10trậnKaisar Kyzylorda5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn21Bàn thua5Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KAZ D1
|
2022-10-21
|
Zhenis
|
0:2
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 3Nhỏ |
KAZ D1
|
2022-10-16
|
Kaisar Kyzylorda
|
4:0
|
Baikonur
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
KAZ D1
|
2022-10-09
|
Ekibastuzets
|
0:2
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:2
|
Thắng
|
Nhỏ | |
KAZ D1
|
2022-10-04
|
FK Igilik
|
0:4
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:0
|
Thắng
|
-2.75Thắng | 3.5/4lớn |
KAZ D1
|
2022-09-30
|
Kaisar Kyzylorda
|
2:1
|
Kairat Academy
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 3Hòa |
KAZ D1
|
2022-09-17
|
Lashyn Karatau
|
1:0
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
KAZ D1
|
2022-09-11
|
Kaisar Kyzylorda
|
3:2
|
Tarlan
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
KAZ D1
|
2022-09-03
|
FK Okzhetpes Kokshetau
|
0:0
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
KAZ C
|
2022-08-31
|
Kaisar Kyzylorda
|
1:1
|
Ordabasy
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
KAZ D1
|
2022-08-28
|
Kaisar Kyzylorda
|
3:0
|
Astana B
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
FC Zhetysu Taldykorgan
10trậnFC Zhetysu Taldykorgan5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn31Bàn thua7Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
KAZ D1
|
2022-10-22
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
4:0
|
ASI tulstein
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
KAZ D1
|
2022-10-16
|
Akademiya Ontustik
|
0:6
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
KAZ D1
|
2022-10-09
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
1:0
|
FK Igilik
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
KAZ D1
|
2022-10-04
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
1:1
|
FK Okzhetpes Kokshetau
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
KAZ D1
|
2022-09-30
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
3:1
|
Zhenis
|
1:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3/3.5lớn |
KAZ D1
|
2022-09-17
|
Baikonur
|
1:4
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
KAZ D1
|
2022-09-11
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
5:0
|
Ekibastuzets
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
KAZ D1
|
2022-09-03
|
Kairat Academy
|
2:3
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
2:2
|
Thắng
|
lớn | |
KAZ D1
|
2022-08-27
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
3:2
|
Lashyn Karatau
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
KAZ D1
|
2022-08-24
|
Astana B
|
0:1
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KAZ PR
|
2021-10-24
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:1
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2020-07-19
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:0
|
Tobol Kostanai
|
0:0
|
|
||
KAZ PR
|
2019-08-31
|
Kaisar Kyzylorda
|
1:3
|
FK Aktobe Lento
|
0:1
|
Thua
|
||
KAZ PR
|
2018-09-26
|
Kaisar Kyzylorda
|
1:2
|
FC Kairat Almaty
|
0:2
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5lớn |
KAZ PR
|
2017-08-26
|
Kaisar Kyzylorda
|
1:1
|
Ordabasy
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
KAZ PR
|
2012-10-21
|
FC Shakhtyor Karagandy
|
3:0
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:0
|
Thua
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
KAZ PR
|
2009-10-25
|
Lokomotiv Astana
|
3:0
|
Kaisar Kyzylorda
|
1:0
|
Thua
|
||
KAZ PR
|
2008-09-28
|
Kaisar Kyzylorda
|
4:0
|
Energetik Pavlodar
|
2:0
|
Thắng
|
||
KAZ PR
|
2007-10-06
|
Kaisar Kyzylorda
|
3:1
|
Irtysh Pavlodar
|
2:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KAZ PR
|
2021-10-24
|
Kaisar Kyzylorda
|
0:1
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
01
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2020-10-19
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:0
|
FK Kaspyi Aktau
|
00
|
|
||
KAZ PR
|
2019-08-31
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:1
|
Ordabasy
|
01
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2018-09-26
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
1:1
|
Ordabasy
|
01
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
KAZ D1
|
2017-10-17
|
Kairat Academy
|
0:0
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
KAZ PR
|
2012-10-21
|
Lokomotiv Astana
|
1:0
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
00
|
Thua
|
1.5Thắng | 2.5Nhỏ |
KAZ PR
|
2009-10-25
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
1:1
|
Ordabasy
|
00
|
Hòa
|
||
KAZ PR
|
2008-09-28
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
0:0
|
FC Shakhtyor Karagandy
|
00
|
Hòa
|
||
KAZ PR
|
2007-10-06
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
1:2
|
Alma Ata
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
6
|
11
|
4
|
8
|
12
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
5
|
1
|
4
|
7
|
Đội khách
|
2
|
3
|
6
|
3
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
8
|
6
|
7
|
3
|
15
|
Đội nhà
|
4
|
4
|
3
|
6
|
1
|
6
|
Đội khách
|
5
|
4
|
3
|
1
|
2
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
5
|
3
|
3
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
4
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
8
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
4
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
2
|
4
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
21
|
23
|
17
|
19
|
20
|
22
|
Đội nhà
|
11
|
12
|
10
|
7
|
8
|
8
|
Đội khách
|
10
|
11
|
7
|
12
|
12
|
14
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
23
|
11
|
17
|
18
|
12
|
24
|
Đội nhà
|
10
|
7
|
6
|
6
|
6
|
9
|
Đội khách
|
13
|
4
|
11
|
12
|
6
|
15
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
15
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
7
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
8
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
2
|
4
|
0
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
6
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
6
|
1
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.21
|
2.42
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.88
|
0.92
|
0.83
|
Đội khách
|
6.1
|
6.22
|
6.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.21
|
2.25
|
2.17
|
Đội nhà
|
0.92
|
0.83
|
1.0
|
Đội khách
|
5.0
|
4.4
|
5.55
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
KAZ D1
|
2022-11-05
|
Akademiya Ontustik
|
Kaisar Kyzylorda
|
8
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
KAZ D1
|
2022-11-05
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|
Bulat Temirtau
|
8
|
Tỷlệcược thayđổi
2Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.73
1.73
|
3.50
3.50
|
4.00
4.00
|
89.79%
89.79%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.75
|
3.50
3.50
|
4.10
4.10
|
90.82%
90.82%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.74
|
3.50
3.50
|
4.07
4.07
|
90.41%
90.41%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.73
1.73
|
3.50
3.50
|
4.00
4.00
|
89.79%
89.79%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.75
|
3.50
3.50
|
4.10
4.10
|
90.82%
90.82%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Kaisar Kyzylorda
|
FC Zhetysu Taldykorgan
|