Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Real Madrid VS Cadiz , lịch sử thành tích giao đấu Real Madrid với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Real Madrid vs Cadiz, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Real Madrid vs Cadiz, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Real Madrid vs Cadiz, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.bahrambeyzaie.com Real Madrid VS Cadiz , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Real Madrid VS Cadiz: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Real Madrid VS Cadiz www.bahrambeyzaie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.bahrambeyzaie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Real Madrid VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.bahrambeyzaie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Real Madrid VS Cadiz ở đâu, kênh nào được xem Real Madrid VS Cadiz www.bahrambeyzaie.com thì www.bahrambeyzaie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.bahrambeyzaie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Real Madrid VS Chelsea còn có thể tại www.bahrambeyzaie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Real MadridVS Chelsea. Real Madrid VS Cadiz Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Real Madrid VS Cadiz bắt đầu. www.bahrambeyzaie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 13 | 10 | 2 | 1 | 31/13 | 32 | 2 | 76.9% |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 14/6 | 14 | 5 | 66.7% |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 17/7 | 18 | 2 | 85.7% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 2 | 5 | 6 | 8/24 | 11 | 19 | 15.4% |
Đội nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 5/13 | 6 | 16 | 14.3% |
Đội khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 3/11 | 5 | 16 | 16.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2022-05-16 |
Cadiz
|
1:1
|
Real Madrid
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2021-12-20 |
Real Madrid
|
0:0
|
Cadiz
|
0:0
|
Hòa
|
2Thua | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2021-04-22 |
Cadiz
|
0:3
|
Real Madrid
|
0:3
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5lớn |
SPA D1
|
2020-10-17 |
Real Madrid
|
0:1
|
Cadiz
|
0:1
|
Thua
|
1.75Thua | 3Nhỏ |
SPA CUP
|
2015-12-17 |
Real Madrid
|
0:3
|
Cadiz
|
0:0
|
Thua
|
||
SPA CUP
|
2015-12-03 |
Cadiz
|
1:3
|
Real Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3/3.5lớn |
INT CF
|
2007-08-16 |
Cadiz
|
1:3
|
Real Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
SPA D1
|
2006-01-22 |
Real Madrid
|
3:1
|
Cadiz
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2005-08-29 |
Cadiz
|
1:2
|
Real Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thua | 2.5/3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Real Madrid
Thành tích gầnđây10trậnReal Madrid6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn23Bàn thua12Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2022-11-08
|
Rayo Vallecano
|
3:2
|
Real Madrid
|
2:2
|
Thua
|
-1Thua | 2.5/3lớn |
UEFA CL
|
2022-11-03
|
Real Madrid
|
5:1
|
Celtic FC
|
2:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3.5lớn |
SPA D1
|
2022-10-30
|
Real Madrid
|
1:1
|
Girona
|
0:0
|
Hòa
|
1.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
UEFA CL
|
2022-10-26
|
RB Leipzig
|
3:2
|
Real Madrid
|
2:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2022-10-23
|
Real Madrid
|
3:1
|
Sevilla
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3lớn |
SPA D1
|
2022-10-20
|
Elche
|
0:3
|
Real Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-10-16
|
Real Madrid
|
3:1
|
FC Barcelona
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3lớn |
UEFA CL
|
2022-10-12
|
FC Shakhtar Donetsk
|
1:1
|
Real Madrid
|
0:0
|
Hòa
|
-1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-10-09
|
Getafe
|
0:1
|
Real Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5Nhỏ |
UEFA CL
|
2022-10-06
|
Real Madrid
|
2:1
|
FC Shakhtar Donetsk
|
2:1
|
Thắng
|
2Thua | 3.5Nhỏ |
Cadiz
10trậnCadiz3Thắng5Hòa2ThuaGhi bàn8Bàn thua17Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
SPA D1
|
2022-11-05
|
Getafe
|
0:0
|
Cadiz
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
SPA D1
|
2022-10-29
|
Cadiz
|
3:2
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2022-10-22
|
Rayo Vallecano
|
5:1
|
Cadiz
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2022-10-20
|
Cadiz
|
0:0
|
Real Betis
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-10-15
|
Girona
|
1:1
|
Cadiz
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-10-09
|
Cadiz
|
2:2
|
RCD Espanyol
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
SPA D1
|
2022-10-01
|
Cadiz
|
0:0
|
Villarreal
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-09-17
|
Royal baladorid
|
0:1
|
Cadiz
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D1
|
2022-09-10
|
Cadiz
|
0:4
|
FC Barcelona
|
0:0
|
Thua
|
-1.75Thua | 3lớn |
SPA D1
|
2022-09-03
|
Celta Vigo
|
3:0
|
Cadiz
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2021-11-21
|
Granada
|
1:4
|
Real Madrid
|
1:2
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3lớn |
SPA D1
|
2020-12-21
|
Eibar
|
1:3
|
Real Madrid
|
1:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2019-11-24
|
Real Madrid
|
3:1
|
Real Sociedad
|
1:1
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3/3.5lớn |
SPA D1
|
2018-12-02
|
Real Madrid
|
2:0
|
València Club de Futbol
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2017-12-03
|
Athletic Bilbao
|
0:0
|
Real Madrid
|
0:0
|
Hòa
|
-1Thua | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2016-12-03
|
FC Barcelona
|
1:1
|
Real Madrid
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2015-12-05
|
Real Madrid
|
4:1
|
Getafe
|
4:0
|
Thắng
|
2.5Thắng | 3.5/4lớn |
SPA D1
|
2014-12-07
|
Real Madrid
|
3:0
|
Celta Vigo
|
1:0
|
Thắng
|
2.75Thắng | 4Nhỏ |
SPA D1
|
2013-11-24
|
Almeria
|
0:5
|
Real Madrid
|
0:1
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 3.5lớn |
SPA D1
|
2012-12-02
|
Real Madrid
|
2:0
|
Atletico Madrid
|
1:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3Nhỏ |
SPA D1
|
2011-11-27
|
Real Madrid
|
4:1
|
Atletico Madrid
|
1:1
|
Thắng
|
2Thắng | 3.5lớn |
SPA D1
|
2010-12-05
|
Real Madrid
|
2:0
|
València Club de Futbol
|
0:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
SPA D1
|
2009-12-13
|
València Club de Futbol
|
2:3
|
Real Madrid
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
SPA D1
|
2008-12-08
|
Real Madrid
|
3:4
|
Sevilla
|
1:3
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2021-11-21
|
Getafe
|
4:0
|
Cadiz
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2lớn |
SPA D1
|
2020-12-21
|
Cadiz
|
0:2
|
Getafe
|
01
|
Thua
|
-0.25Thua | 1.5/2lớn |
SPA D2
|
2019-11-01
|
Cadiz
|
3:1
|
Sporting Gijon
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
SPA D2
|
2018-11-18
|
Cordoba
|
1:3
|
Cadiz
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D2
|
2017-11-14
|
Cadiz
|
1:0
|
CF Reus Deportiu
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
SPA D2
|
2016-11-13
|
Levante
|
0:0
|
Cadiz
|
00
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SPA D3
|
2015-11-22
|
Sevilla Atletico
|
1:1
|
Cadiz
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
SPA D3
|
2014-11-23
|
Real Balompedica Linense
|
2:1
|
Cadiz
|
11
|
Thua
|
||
SPA D3
|
2013-11-17
|
Atletico Sanluqueno
|
0:3
|
Cadiz
|
00
|
Thắng
|
||
SPA D3
|
2012-11-25
|
Ecija Balompie
|
2:0
|
Cadiz
|
20
|
Thua
|
||
SPA D3
|
2011-11-20
|
Cadiz
|
0:0
|
Caravaca CF
|
00
|
Hòa
|
||
SPA D3
|
2010-11-21
|
Caravaca CF
|
0:1
|
Cadiz
|
01
|
Thắng
|
||
SPA D2
|
2009-11-28
|
Cadiz
|
3:1
|
Celta Vigo
|
21
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
SPA D3
|
2008-11-23
|
Cadiz
|
1:0
|
Ecija Balompie
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
7
|
1
|
7
|
8
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
3
|
0
|
3
|
5
|
Đội khách
|
4
|
1
|
4
|
1
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
12
|
17
|
6
|
9
|
15
|
Đội nhà
|
5
|
6
|
8
|
5
|
7
|
5
|
Đội khách
|
8
|
6
|
9
|
1
|
2
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
12
|
6
|
4
|
5
|
12
|
Đội nhà
|
3
|
10
|
2
|
3
|
3
|
10
|
Đội khách
|
3
|
2
|
4
|
1
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
3
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.38
|
2.33
|
2.43
|
Đội nhà
|
1.0
|
1.0
|
1.0
|
Đội khách
|
5.54
|
6.0
|
5.14
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.62
|
0.71
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.85
|
1.86
|
1.83
|
Đội khách
|
3.75
|
5.17
|
2.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SPA D1
|
2023-01-01
|
Royal baladorid
|
Real Madrid
|
50
|
SPA D1
|
2023-01-09
|
Villarreal
|
Real Madrid
|
58
|
SPA SUC
|
2023-01-12
|
Real Madrid
|
València Club de Futbol
|
61
|
SPA D1
|
2023-01-16
|
Real Madrid
|
València Club de Futbol
|
65
|
SPA D1
|
2023-01-23
|
Athletic Bilbao
|
Real Madrid
|
72
|
SPA D1
|
2023-01-30
|
Real Madrid
|
Real Sociedad
|
79
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SPA CUP
|
2022-11-14
|
Real Union Irun
|
Cadiz
|
2
|
SPA D1
|
2023-01-01
|
Cadiz
|
Almeria
|
50
|
SPA D1
|
2023-01-09
|
València Club de Futbol
|
Cadiz
|
58
|
SPA D1
|
2023-01-16
|
Cadiz
|
Elche
|
65
|
SPA D1
|
2023-01-23
|
Sevilla
|
Cadiz
|
72
|
SPA D1
|
2023-01-30
|
Cadiz
|
Mallorca
|
79
|
Tỷlệcược thayđổi
19Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.08
1.09
|
6.40
6.00
|
13.40
11.60
|
86.45%
85.45%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.16
1.23
|
9.00
9.11
|
26.00
21.17
|
98.85%
103.09%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.16
|
7.95
7.39
|
18.12
16.19
|
93.12%
94.42%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.13
1.17
|
8.70
7.30
|
18.50
19.50
|
94.88%
95.88%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.17
|
8.50
7.00
|
26.00
15.00
|
95.33%
93.97%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.16
|
8.50
7.50
|
18.00
15.00
|
93.80%
94.16%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.13
1.18
|
9.00
7.50
|
15.00
13.00
|
94.10%
94.54%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.14
1.17
|
7.50
7.00
|
19.00
17.00
|
94.06%
94.66%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.10
1.10
|
8.00
8.00
|
14.00
14.00
|
90.46%
90.46%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.16
1.15
|
8.40
7.30
|
18.00
19.00
|
96.46%
94.41%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.10
1.14
|
8.50
7.50
|
20.00
15.00
|
92.87%
92.83%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.13
1.18
|
7.19
7.50
|
20.00
16.00
|
93.11%
95.85%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.15
1.20
|
8.25
7.25
|
19.00
15.00
|
95.84%
96.35%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.18
|
7.50
7.75
|
19.00
18.00
|
92.69%
96.89%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.13
1.17
|
8.70
7.30
|
18.50
19.50
|
94.88%
95.88%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.18
|
7.10
7.50
|
20.00
17.00
|
92.28%
96.19%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.16
1.18
|
6.40
6.00
|
19.00
17.00
|
93.37%
93.20%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.13
1.23
|
6.90
6.35
|
13.40
11.60
|
90.54%
94.63%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.14
|
8.25
7.50
|
18.00
18.00
|
93.49%
93.80%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.15
|
8.97
9.11
|
19.96
21.17
|
94.84%
97.41%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.08
1.09
|
7.25
7.25
|
16.00
14.00
|
88.78%
88.75%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.17
|
7.45
7.21
|
17.00
15.00
|
92.09%
94.33%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Real Madrid
|
Cadiz
|