Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Cukaricki U19 VS Partizan Belgrade U19 , lịch sử thành tích giao đấu Cukaricki U19 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Cukaricki U19 vs Partizan Belgrade U19, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Cukaricki U19 vs Partizan Belgrade U19, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Cukaricki U19 vs Partizan Belgrade U19, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.bahrambeyzaie.com Cukaricki U19 VS Partizan Belgrade U19 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Cukaricki U19 VS Partizan Belgrade U19: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Cukaricki U19 VS Partizan Belgrade U19 www.bahrambeyzaie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.bahrambeyzaie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Cukaricki U19 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.bahrambeyzaie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Cukaricki U19 VS Partizan Belgrade U19 ở đâu, kênh nào được xem Cukaricki U19 VS Partizan Belgrade U19 www.bahrambeyzaie.com thì www.bahrambeyzaie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.bahrambeyzaie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Cukaricki U19 VS Chelsea còn có thể tại www.bahrambeyzaie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Cukaricki U19VS Chelsea. Cukaricki U19 VS Partizan Belgrade U19 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Cukaricki U19 VS Partizan Belgrade U19 bắt đầu. www.bahrambeyzaie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SER U19
|
2022-08-13 |
Partizan Belgrade U19
|
2:1
|
Cukaricki U19
|
1:1
|
Thua
|
||
SER U19
|
2022-04-30 |
Cukaricki U19
|
1:2
|
Partizan Belgrade U19
|
1:1
|
Thua
|
||
SER U19
|
2021-10-20 |
Partizan Belgrade U19
|
1:0
|
Cukaricki U19
|
0:0
|
Thua
|
||
SER U19
|
2021-04-10 |
Cukaricki U19
|
3:2
|
Partizan Belgrade U19
|
2:2
|
Thắng
|
||
SER U19
|
2020-09-11 |
Partizan Belgrade U19
|
2:0
|
Cukaricki U19
|
0:0
|
Thua
|
||
SER U19
|
2018-11-30 |
Partizan Belgrade U19
|
2:1
|
Cukaricki U19
|
1:0
|
Thua
|
||
SER U19
|
2018-09-13 |
Partizan Belgrade U19
|
2:7
|
Cukaricki U19
|
2:3
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
SER U19
|
2018-05-13 |
Partizan Belgrade U19
|
2:3
|
Cukaricki U19
|
0:1
|
Thắng
|
||
SER U19
|
2016-08-21 |
Partizan Belgrade U19
|
3:1
|
Cukaricki U19
|
0:1
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Cukaricki U19
Thành tích gầnđây10trậnCukaricki U196Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn25Bàn thua18Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SER U19
|
2022-11-26
|
Cukaricki U19
|
3:2
|
FK Vozdovac U19
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
SER U19
|
2022-11-09
|
FK Graficar Beograd U19
|
2:1
|
Cukaricki U19
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SER U19
|
2022-11-05
|
FK Brodarac U19
|
2:1
|
Cukaricki U19
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
SER U19
|
2022-10-30
|
Cukaricki U19
|
4:6
|
IMT Novi Beograd U19
|
2:2
|
Thua
|
lớn | |
SER U19
|
2022-10-15
|
Cukaricki U19
|
2:1
|
FK Napredak U19
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
SER U19
|
2022-10-01
|
Cukaricki U19
|
1:1
|
Mladost Lucani U19
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SER U19
|
2022-09-18
|
Red Star Belgrade U19
|
2:2
|
Cukaricki U19
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
SER U19
|
2022-08-28
|
Cukaricki U19
|
4:1
|
FK Radnicki Novi Belgrad U19
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
SER U19
|
2022-08-24
|
FK Rad U19
|
0:2
|
Cukaricki U19
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
SER U19
|
2022-08-20
|
Cukaricki U19
|
5:1
|
TSC Backa Topola U19
|
5:1
|
Thắng
|
lớn | |
Partizan Belgrade U19
10trậnPartizan Belgrade U199Thắng0Hòa1ThuaGhi bàn32Bàn thua11Tỉlệthắng:90%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:90%
|
||||||||
SER U19
|
2022-11-27
|
FK Brodarac U19
|
3:4
|
Partizan Belgrade U19
|
2:3
|
Thắng
|
lớn | |
SER U19
|
2022-11-09
|
Partizan Belgrade U19
|
6:0
|
IMT Novi Beograd U19
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
SER U19
|
2022-10-29
|
Partizan Belgrade U19
|
6:0
|
FK Napredak U19
|
4:0
|
Thắng
|
lớn | |
SER U19
|
2022-10-15
|
Partizan Belgrade U19
|
3:0
|
Mladost Lucani U19
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
SER U19
|
2022-10-01
|
Partizan Belgrade U19
|
1:0
|
Vojvodina U19
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
SER U19
|
2022-09-18
|
FK Radnicki 1923 U19
|
3:2
|
Partizan Belgrade U19
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
SER U19
|
2022-08-28
|
Partizan Belgrade U19
|
3:1
|
TSC Backa Topola U19
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
SER U19
|
2022-08-24
|
Partizan Belgrade U19
|
4:0
|
FK Graficar Beograd U19
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
SER U19
|
2022-08-20
|
FK Vozdovac U19
|
3:1
|
Partizan Belgrade U19
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
SER U19
|
2022-08-13
|
Partizan Belgrade U19
|
2:1
|
Cukaricki U19
|
1:1
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
6
|
5
|
6
|
7
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
4
|
4
|
6
|
5
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
8
|
4
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
6
|
2
|
2
|
3
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
9
|
9
|
13
|
9
|
11
|
Đội nhà
|
14
|
6
|
7
|
5
|
4
|
6
|
Đội khách
|
4
|
3
|
2
|
8
|
5
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
6
|
4
|
7
|
10
|
9
|
Đội nhà
|
5
|
4
|
3
|
7
|
7
|
3
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
0
|
3
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.36
|
3.17
|
1.4
|
Đội nhà
|
1.82
|
2.0
|
1.6
|
Đội khách
|
6.27
|
7.0
|
5.4
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.2
|
3.57
|
2.33
|
Đội nhà
|
1.1
|
0.29
|
3.0
|
Đội khách
|
4.2
|
4.14
|
4.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
7Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.33
2.33
|
3.18
3.18
|
2.18
2.18
|
83.17%
83.17%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.55
|
3.80
3.80
|
2.30
2.35
|
92.37%
92.52%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.51
2.45
|
3.58
3.59
|
2.22
2.29
|
88.64%
89.02%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.42
|
3.75
3.75
|
2.21
2.28
|
89.35%
89.41%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.50
|
3.50
3.40
|
2.25
2.35
|
89.70%
89.31%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.55
|
3.60
3.70
|
2.30
2.30
|
91.14%
91.14%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.42
|
3.75
3.75
|
2.21
2.28
|
89.35%
89.41%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.33
2.33
|
3.18
3.18
|
2.18
2.18
|
83.17%
83.17%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.40
|
3.80
3.80
|
2.20
2.30
|
89.47%
89.72%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.42
2.50
|
3.58
3.77
|
2.18
2.24
|
86.86%
89.95%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Cukaricki U19
|
Partizan Belgrade U19
|