Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Albirex Niigata (w) VS Omiya Ardija (W) , lịch sử thành tích giao đấu Albirex Niigata (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Albirex Niigata (w) vs Omiya Ardija (W), 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Albirex Niigata (w) vs Omiya Ardija (W), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Albirex Niigata (w) vs Omiya Ardija (W), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.bahrambeyzaie.com Albirex Niigata (w) VS Omiya Ardija (W) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Albirex Niigata (w) VS Omiya Ardija (W): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Albirex Niigata (w) VS Omiya Ardija (W) www.bahrambeyzaie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.bahrambeyzaie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Albirex Niigata (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.bahrambeyzaie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Albirex Niigata (w) VS Omiya Ardija (W) ở đâu, kênh nào được xem Albirex Niigata (w) VS Omiya Ardija (W) www.bahrambeyzaie.com thì www.bahrambeyzaie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.bahrambeyzaie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Albirex Niigata (w) VS Chelsea còn có thể tại www.bahrambeyzaie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Albirex Niigata (w)VS Chelsea. Albirex Niigata (w) VS Omiya Ardija (W) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Albirex Niigata (w) VS Omiya Ardija (W) bắt đầu. www.bahrambeyzaie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 5 | 0 | 1 | 4 | 3/7 | 1 | 10 | 0% |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2/4 | 0 | 9 | 0% |
Đội khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 1/3 | 1 | 8 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 5/5 | 6 | 6 | 50% |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1/3 | 3 | 8 | 50% |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 4/2 | 3 | 5 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WJLC
|
2022-09-19 |
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Omiya Ardija (W)
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
JWEL
|
2022-03-20 |
Albirex Niigata (w)
|
1:1
|
Omiya Ardija (W)
|
1:1
|
Hòa
|
||
JWEL
|
2021-09-20 |
Omiya Ardija (W)
|
1:1
|
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Albirex Niigata (w)
Thành tích gầnđây10trậnAlbirex Niigata (w)4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn8Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JWEL
|
2022-12-03
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
1:1
|
Albirex Niigata (w)
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
JWEL
|
2022-11-26
|
Albirex Niigata (w)
|
2:3
|
Nojima Stella (W)
|
2:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
JWEL
|
2022-11-05
|
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Vegalta Sendai (w)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
JWEL
|
2022-10-29
|
AS Elfen Sayama (w)
|
1:0
|
Albirex Niigata (w)
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
JWEL
|
2022-10-22
|
NTV Beleza (w)
|
1:0
|
Albirex Niigata (w)
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
WJLC
|
2022-09-24
|
Nagano Parceiro (W)
|
2:1
|
Albirex Niigata (w)
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
WJLC
|
2022-09-19
|
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Omiya Ardija (W)
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
WJLC
|
2022-09-03
|
Vegalta Sendai (w)
|
0:2
|
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
WJLC
|
2022-08-27
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
4:1
|
Albirex Niigata (w)
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
WJLC
|
2022-08-20
|
Albirex Niigata (w)
|
1:1
|
AS Elfen Sayama (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Omiya Ardija (W)
10trậnOmiya Ardija (W)4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn11Bàn thua16Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
JWEL
|
2022-12-03
|
Omiya Ardija (W)
|
0:3
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
0:3
|
Thua
|
-1Thua | 3Hòa |
JWEL
|
2022-11-26
|
Vegalta Sendai (w)
|
0:4
|
Omiya Ardija (W)
|
0:3
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
JWEL
|
2022-11-05
|
Omiya Ardija (W)
|
1:0
|
AS Elfen Sayama (w)
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
JWEL
|
2022-10-23
|
INAC (w)
|
2:0
|
Omiya Ardija (W)
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
WJLC
|
2022-09-24
|
Vegalta Sendai (w)
|
1:0
|
Omiya Ardija (W)
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
WJLC
|
2022-09-19
|
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Omiya Ardija (W)
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
WJLC
|
2022-09-03
|
Omiya Ardija (W)
|
1:2
|
AS Elfen Sayama (w)
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
WJLC
|
2022-08-27
|
Nagano Parceiro (W)
|
1:0
|
Omiya Ardija (W)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
WJLC
|
2022-08-21
|
Omiya Ardija (W)
|
2:2
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
1:0
|
Hòa
|
lớn | |
JWEL
|
2022-05-22
|
Omiya Ardija (W)
|
2:5
|
INAC (w)
|
0:3
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JWEL
|
2021-10-17
|
Albirex Niigata (w)
|
0:3
|
Vegalta Sendai (w)
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
JPN WD1
|
2020-08-22
|
Albirex Niigata (w)
|
2:0
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
1:0
|
Thắng
|
||
JPN WD1
|
2020-05-02
|
Vegalta Sendai (w)
|
0:0
|
Albirex Niigata (w)
|
0:0
|
|
||
JPN WD1
|
2019-05-02
|
Albirex Niigata (w)
|
1:0
|
Nojima Stella (W)
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
JPN WD1
|
2018-05-13
|
Albirex Niigata (w)
|
1:1
|
Nippon Sport Science Universit (w)
|
1:1
|
Hòa
|
1.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
JPN WD1
|
2017-05-03
|
Albirex Niigata (w)
|
2:2
|
Kanagawa University (W)
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5lớn |
JPN WD1
|
2016-04-29
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
1:1
|
Albirex Niigata (w)
|
1:1
|
Hòa
|
||
JPN WD1
|
2015-05-02
|
INAC (w)
|
2:1
|
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Thua
|
1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
JPN WD1
|
2014-10-19
|
INAC (w)
|
0:0
|
Albirex Niigata (w)
|
0:0
|
Hòa
|
||
JPN WD1
|
2014-05-04
|
AS Elfen Sayama (w)
|
1:4
|
Albirex Niigata (w)
|
1:0
|
Thắng
|
||
JPN WD1
|
2013-04-28
|
Albirex Niigata (w)
|
2:1
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
0:1
|
Thắng
|
||
JPN WD1
|
2012-05-20
|
Albirex Niigata (w)
|
1:3
|
INAC (w)
|
0:3
|
Thua
|
-1.5Thua | 3.5/4lớn |
JPN WD1
|
2011-05-03
|
Albirex Niigata (w)
|
4:3
|
AS Elfen Sayama (w)
|
2:1
|
Thắng
|
2.5Thua | 3.5/4lớn |
JPN WD1
|
2010-05-05
|
Albirex Niigata (w)
|
8:0
|
AS Elfen Sayama (w)
|
2:0
|
Thắng
|
1Thắng | 3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
6
|
4
|
3
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
4
|
2
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
4
|
2
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
3
|
1
|
2
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.6
|
1.0
|
0.33
|
Đội nhà
|
1.4
|
2.0
|
1.0
|
Đội khách
|
4.4
|
4.5
|
4.33
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.25
|
0.5
|
2.0
|
Đội nhà
|
1.25
|
1.5
|
1.0
|
Đội khách
|
3.0
|
4.5
|
1.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
JWEL
|
2022-12-24
|
Sanfrecce Hiroshima Regina (women)
|
Albirex Niigata (w)
|
14
|
JWEL
|
2023-01-07
|
INAC (w)
|
Albirex Niigata (w)
|
28
|
JWEL
|
2023-03-04
|
Albirex Niigata (w)
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
84
|
JWEL
|
2023-03-11
|
Nagano Parceiro (W)
|
Albirex Niigata (w)
|
91
|
JWEL
|
2023-03-25
|
Albirex Niigata (w)
|
AS Elfen Sayama (w)
|
105
|
JWEL
|
2023-04-01
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
Albirex Niigata (w)
|
112
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
JWEL
|
2022-12-24
|
Omiya Ardija (W)
|
NTV Beleza (w)
|
14
|
JWEL
|
2023-01-07
|
Nojima Stella (W)
|
Omiya Ardija (W)
|
28
|
JWEL
|
2023-03-04
|
Nagano Parceiro (W)
|
Omiya Ardija (W)
|
84
|
JWEL
|
2023-03-11
|
Omiya Ardija (W)
|
Sanfrecce Hiroshima Regina (women)
|
91
|
JWEL
|
2023-03-18
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
Omiya Ardija (W)
|
98
|
JWEL
|
2023-03-25
|
Omiya Ardija (W)
|
Nojima Stella (W)
|
105
|
Tỷlệcược thayđổi
5Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.53
2.87
|
2.84
2.95
|
2.25
2.25
|
83.91%
88.35%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.00
3.00
|
3.10
3.10
|
2.50
2.32
|
94.70%
92.00%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.80
2.91
|
2.96
3.00
|
2.36
2.30
|
89.39%
89.95%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.90
|
3.00
3.00
|
2.30
2.30
|
89.85%
89.85%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.90
|
3.10
3.10
|
2.25
2.25
|
89.94%
89.94%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.00
3.00
|
2.95
2.95
|
2.30
2.30
|
90.33%
90.33%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.55
2.90
|
2.85
2.95
|
2.50
2.30
|
87.49%
89.40%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.53
2.87
|
2.84
3.01
|
2.48
2.32
|
86.91%
89.95%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Albirex Niigata (w)
|
Omiya Ardija (W)
|