Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Pharco VS Kokakola Cairo , lịch sử thành tích giao đấu Pharco với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Pharco vs Kokakola Cairo, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Pharco vs Kokakola Cairo, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Pharco vs Kokakola Cairo, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.bahrambeyzaie.com Pharco VS Kokakola Cairo , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Pharco VS Kokakola Cairo: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Pharco VS Kokakola Cairo www.bahrambeyzaie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.bahrambeyzaie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Pharco VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.bahrambeyzaie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Pharco VS Kokakola Cairo ở đâu, kênh nào được xem Pharco VS Kokakola Cairo www.bahrambeyzaie.com thì www.bahrambeyzaie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.bahrambeyzaie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Pharco VS Chelsea còn có thể tại www.bahrambeyzaie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận PharcoVS Chelsea. Pharco VS Kokakola Cairo Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Pharco VS Kokakola Cairo bắt đầu. www.bahrambeyzaie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 9 | 1 | 5 | 3 | 5/7 | 8 | 12 | 11.1% |
Đội nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 4/4 | 5 | 12 | 25% |
Đội khách | 5 | 0 | 3 | 2 | 1/3 | 3 | 12 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 5 | 5 | 0 | 8/2 | 20 | 4 | 50% |
Đội nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 4/1 | 11 | 4 | 60% |
Đội khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 4/1 | 9 | 3 | 40% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-05-09 |
Pharco
|
1:0
|
Kokakola Cairo
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2021-10-26 |
Kokakola Cairo
|
1:0
|
Pharco
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D2
|
2017-11-30 |
Pharco
|
0:0
|
Kokakola Cairo
|
0:0
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Pharco
Thành tích gầnđây10trậnPharco3Thắng6Hòa1ThuaGhi bàn5Bàn thua7Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-12-24
|
Ghazl El Mahallah
|
0:0
|
Pharco
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-20
|
Pharco
|
1:2
|
EL Ahly
|
1:1
|
Thua
|
-1.25Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2022-12-15
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:0
|
Pharco
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-07
|
Pharco
|
1:1
|
El Daklyeh
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Hòa |
EGY D1
|
2022-12-01
|
Aswan
|
1:0
|
Pharco
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 1.5/2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-11-23
|
Pharco
|
1:1
|
Ismaily
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2lớn |
EGY D1
|
2022-11-01
|
El Mokawloon El Arab
|
0:0
|
Pharco
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-10-26
|
Pharco
|
1:0
|
Haras El Hedoud
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-10-18
|
NBE SC
|
1:1
|
Pharco
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Hòa |
EGY D1
|
2022-08-30
|
Smouha SC
|
0:0
|
Pharco
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Kokakola Cairo
10trậnKokakola Cairo3Thắng6Hòa1ThuaGhi bàn8Bàn thua4Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:10%
|
||||||||
EGY D1
|
2022-12-25
|
Kokakola Cairo
|
0:0
|
Tala'ea EI-Gaish
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-19
|
Kokakola Cairo
|
1:0
|
Ghazl El Mahallah
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-17
|
EL Ahly
|
1:1
|
Kokakola Cairo
|
1:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-12
|
Ismaily
|
0:0
|
Kokakola Cairo
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-08
|
Kokakola Cairo
|
1:0
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-12-01
|
El Daklyeh
|
0:1
|
Kokakola Cairo
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2022-11-23
|
Kokakola Cairo
|
2:1
|
Aswan
|
0:1
|
Thắng
|
1Hòa | 2/2.5lớn |
CAF Cup
|
2022-11-09
|
Kokakola Cairo
|
1:1
|
Primeiro de Agosto
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2Hòa |
CAF Cup
|
2022-11-02
|
Primeiro de Agosto
|
1:1
|
Kokakola Cairo
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
EGY D1
|
2022-10-25
|
Kokakola Cairo
|
0:0
|
El Mokawloon El Arab
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-02-22
|
Tala'ea EI-Gaish
|
1:0
|
Pharco
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-03-03
|
Zamalek
|
3:2
|
Kokakola Cairo
|
12
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
1
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
0
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
1
|
5
|
7
|
4
|
9
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
5
|
0
|
3
|
5
|
4
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
8
|
8
|
3
|
10
|
8
|
Đội nhà
|
5
|
4
|
4
|
1
|
6
|
7
|
Đội khách
|
7
|
4
|
4
|
2
|
4
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.56
|
1.0
|
0.2
|
Đội nhà
|
0.78
|
1.0
|
0.6
|
Đội khách
|
4.25
|
3.0
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.8
|
0.8
|
0.8
|
Đội nhà
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
Đội khách
|
5.44
|
5.4
|
5.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-01-04
|
Pharco
|
Tala'ea EI-Gaish
|
7
|
EGY D1
|
2023-01-09
|
Smouha SC
|
Pharco
|
11
|
EGY D1
|
2023-01-13
|
Pharco
|
Ceramica Cleopatra FC
|
16
|
EGY D1
|
2023-01-20
|
Pyramids FC
|
Pharco
|
22
|
EGY D1
|
2023-01-23
|
Pharco
|
Enppi
|
25
|
EGY D1
|
2023-01-28
|
EL Masry
|
Pharco
|
31
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-01-04
|
Kokakola Cairo
|
Smouha SC
|
6
|
EGY D1
|
2023-01-08
|
Ceramica Cleopatra FC
|
Kokakola Cairo
|
10
|
EGY D1
|
2023-01-11
|
Kokakola Cairo
|
Pyramids FC
|
14
|
EGY D1
|
2023-01-19
|
Enppi
|
Kokakola Cairo
|
21
|
EGY D1
|
2023-01-24
|
Kokakola Cairo
|
EL Masry
|
26
|
EGY D1
|
2023-01-30
|
Zamalek
|
Kokakola Cairo
|
32
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.50
4.75
|
2.60
3.10
|
1.94
1.00
|
84.33%
65.23%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
4.53
201.00
|
2.95
51.00
|
2.15
1.75
|
97.58%
167.78%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.85
82.75
|
2.79
17.63
|
2.07
1.07
|
90.81%
99.66%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.55
36.00
|
2.88
8.00
|
2.12
1.01
|
90.86%
87.50%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
3.60
51.00
|
2.80
34.00
|
2.05
1.01
|
89.07%
96.24%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.75
|
2.65
3.10
|
2.05
1.75
|
89.67%
90.54%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
4.00
151.00
|
2.70
26.00
|
2.15
1.01
|
92.12%
96.60%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
4.20
71.00
|
2.75
51.00
|
2.00
1.00
|
90.77%
96.74%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
3.50
36.00
|
2.90
10.00
|
2.12
1.02
|
90.72%
90.24%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
4.10
201.00
|
2.70
9.50
|
2.10
1.02
|
91.70%
91.69%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
3.60
17.00
|
2.85
4.40
|
2.04
1.23
|
89.38%
90.98%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.00
100.00
|
2.60
8.75
|
2.10
1.05
|
90.02%
92.88%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
4.15
94.00
|
2.70
30.00
|
2.05
1.01
|
90.98%
96.71%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.50
36.00
|
2.85
8.00
|
2.14
1.01
|
90.59%
87.50%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.60
180.00
|
2.85
7.50
|
2.04
1.04
|
89.38%
90.87%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
3.75
100.00
|
2.95
10.00
|
1.94
1.01
|
89.20%
90.90%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.54
26.00
|
2.83
7.70
|
2.06
1.03
|
89.18%
87.78%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
4.30
151.00
|
2.80
26.00
|
2.15
1.01
|
94.80%
96.60%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
4.53
100.92
|
2.86
21.73
|
2.10
1.02
|
95.55%
96.50%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Pharco
|
Kokakola Cairo
|
4
A.Awad
|
1
M. Hamdy
![]() 75'
|
8
R. Sabri
![]() 61'
|
3
H. Barry
![]() 75'
|
12
A. Mohamed
|
4
M. Rizk
|
13
M.Al Sayed
|
12
A. Yaisien
|
15
R. Hamroune
![]() 62'
|
15
A.Sfaxi
|
17
J.Encada
![]() 62'
|
18
O. E. Said
|
19
M.Emad
|
19
M. El-Badry
|
21
A.Ghouma
![]() 61'
|
35
H.Hafez
|
31
A. Sherif
![]() 61'
|
37
A.Zaazaa
|