Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Glasgow Rangers VS Motherwell , lịch sử thành tích giao đấu Glasgow Rangers với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Glasgow Rangers vs Motherwell, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Glasgow Rangers vs Motherwell, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Glasgow Rangers vs Motherwell, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.bahrambeyzaie.com Glasgow Rangers VS Motherwell , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Glasgow Rangers VS Motherwell: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Glasgow Rangers VS Motherwell www.bahrambeyzaie.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.bahrambeyzaie.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Glasgow Rangers VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.bahrambeyzaie.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Glasgow Rangers VS Motherwell ở đâu, kênh nào được xem Glasgow Rangers VS Motherwell www.bahrambeyzaie.com thì www.bahrambeyzaie.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.bahrambeyzaie.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Glasgow Rangers VS Chelsea còn có thể tại www.bahrambeyzaie.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Glasgow RangersVS Chelsea. Glasgow Rangers VS Motherwell Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Glasgow Rangers VS Motherwell bắt đầu. www.bahrambeyzaie.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 18 | 13 | 3 | 2 | 41/18 | 42 | 2 | 72.2% |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 25/5 | 25 | 2 | 88.9% |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 16/13 | 17 | 2 | 55.6% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 5 | 3 | 9 | 22/24 | 18 | 9 | 29.4% |
Đội nhà | 8 | 1 | 2 | 5 | 7/13 | 5 | 12 | 12.5% |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 15/11 | 13 | 3 | 44.4% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
2022-10-16 |
Motherwell
|
1:2
|
Glasgow Rangers
|
0:0
|
Thắng
|
-1.5Thua | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2022-04-23 |
Motherwell
|
1:3
|
Glasgow Rangers
|
1:1
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2022-02-27 |
Glasgow Rangers
|
2:2
|
Motherwell
|
2:0
|
Hòa
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2021-10-31 |
Motherwell
|
1:6
|
Glasgow Rangers
|
1:2
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2021-09-19 |
Glasgow Rangers
|
1:1
|
Motherwell
|
1:0
|
Hòa
|
1.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
SCO PR
|
2021-01-17 |
Motherwell
|
1:1
|
Glasgow Rangers
|
1:0
|
Hòa
|
-1.5Thua | 3Nhỏ |
SCO PR
|
2020-12-19 |
Glasgow Rangers
|
3:1
|
Motherwell
|
0:1
|
Thắng
|
2.25Thua | 3lớn |
SCO PR
|
2020-09-27 |
Motherwell
|
1:5
|
Glasgow Rangers
|
0:3
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 3lớn |
INT CF
|
2020-07-23 |
Glasgow Rangers
|
4:0
|
Motherwell
|
3:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3/3.5lớn |
SCO PR
|
2019-12-15 |
Motherwell
|
0:2
|
Glasgow Rangers
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Glasgow Rangers
Thành tích gầnđây10trậnGlasgow Rangers5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn18Bàn thua14Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
2022-12-24
|
Ross County
|
0:1
|
Glasgow Rangers
|
0:1
|
Thắng
|
-1.5Thua | 3Nhỏ |
SCO PR
|
2022-12-21
|
Aberdeen
|
2:3
|
Glasgow Rangers
|
1:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2022-12-16
|
Glasgow Rangers
|
3:2
|
Hibernian
|
1:2
|
Thắng
|
1.5Thua | 3lớn |
INT CF
|
2022-12-10
|
Bayer Leverkusen
|
0:3
|
Glasgow Rangers
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2022-11-12
|
Saint Mirren
|
1:1
|
Glasgow Rangers
|
0:0
|
Hòa
|
-1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
SCO PR
|
2022-11-10
|
Glasgow Rangers
|
1:0
|
Heart of Midlothian
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
SCO PR
|
2022-11-06
|
Saint Johnstone
|
2:1
|
Glasgow Rangers
|
1:0
|
Thua
|
-1.5Thua | 3Hòa |
UEFA CL
|
2022-11-02
|
Glasgow Rangers
|
1:3
|
AFC Ajax
|
0:2
|
Thua
|
-0.75Thua | 3lớn |
SCO PR
|
2022-10-29
|
Glasgow Rangers
|
4:1
|
Aberdeen
|
2:1
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3lớn |
UEFA CL
|
2022-10-27
|
Napoli
|
3:0
|
Glasgow Rangers
|
2:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3Hòa |
Motherwell
10trậnMotherwell3Thắng2Hòa5ThuaGhi bàn9Bàn thua21Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
SCO PR
|
2022-12-24
|
Motherwell
|
2:2
|
Kilmarnock
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2022-12-09
|
Tottenham Hotspur
|
4:0
|
Motherwell
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
SCO PR
|
2022-11-12
|
Saint Johnstone
|
1:1
|
Motherwell
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
SCO PR
|
2022-11-10
|
Motherwell
|
1:2
|
Celtic FC
|
0:1
|
Thua
|
-1.75Thắng | 3Hòa |
SCO PR
|
2022-11-06
|
Heart of Midlothian
|
3:2
|
Motherwell
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
SCO PR
|
2022-10-29
|
Dundee United
|
0:1
|
Motherwell
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SCO PR
|
2022-10-22
|
Motherwell
|
1:2
|
Aberdeen
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
SCO LC
|
2022-10-20
|
Motherwell
|
0:4
|
Celtic FC
|
0:1
|
Thua
|
-1.5Thua | 3lớn |
SCO PR
|
2022-10-16
|
Motherwell
|
1:2
|
Glasgow Rangers
|
0:0
|
Thua
|
-1.5Thắng | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2022-10-08
|
Hibernian
|
1:0
|
Motherwell
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
2021-12-18
|
Glasgow Rangers
|
1:0
|
Dundee United
|
0:0
|
Thắng
|
2Thua | 3Nhỏ |
SCO PR
|
2020-12-24
|
Saint Johnstone
|
0:3
|
Glasgow Rangers
|
0:2
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 3Hòa |
SCO PR
|
2019-12-21
|
Hibernian
|
0:3
|
Glasgow Rangers
|
0:2
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3Hòa |
SCO PR
|
2018-12-23
|
Saint Johnstone
|
1:2
|
Glasgow Rangers
|
1:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2017-12-16
|
Glasgow Rangers
|
1:3
|
Saint Johnstone
|
1:1
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2016-12-24
|
Glasgow Rangers
|
1:0
|
Inverness
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5/3Nhỏ |
SCO CH
|
2015-12-28
|
Glasgow Rangers
|
4:2
|
Hibernian
|
2:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
SCO CH
|
2015-01-03
|
Glasgow Rangers
|
3:1
|
Dumbarton
|
2:1
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3lớn |
SCO L1
|
2014-01-03
|
Airdrie United
|
0:1
|
Glasgow Rangers
|
0:1
|
Thắng
|
-2.5Thua | 3.5/4Nhỏ |
SCO L2
|
2013-01-05
|
Glasgow Rangers
|
1:1
|
Elgin City
|
1:0
|
Hòa
|
2.25Thua | 3.5/4Nhỏ |
SCO PR
|
2011-12-17
|
Glasgow Rangers
|
2:1
|
Inverness
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2010-12-26
|
Motherwell
|
1:4
|
Glasgow Rangers
|
0:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 3lớn |
SCO PR
|
2010-01-03
|
Celtic FC
|
1:1
|
Glasgow Rangers
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
2021-12-18
|
Motherwell
|
2:0
|
Saint Johnstone
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SCO PR
|
2020-12-24
|
Motherwell
|
0:0
|
Aberdeen
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SCO PR
|
2019-12-21
|
Kilmarnock
|
0:1
|
Motherwell
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SCO PR
|
2018-12-22
|
Motherwell
|
0:1
|
Saint Mirren
|
00
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
SCO PR
|
2017-12-16
|
Kilmarnock
|
1:0
|
Motherwell
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
SCO PR
|
2016-12-24
|
Motherwell
|
1:3
|
Aberdeen
|
12
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2015-12-19
|
Celtic FC
|
1:2
|
Motherwell
|
00
|
Thắng
|
2.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
SCO PR
|
2015-01-01
|
Hamilton Academical
|
5:0
|
Motherwell
|
20
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
SCO PR
|
2013-12-29
|
Partick Thistle
|
1:5
|
Motherwell
|
13
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
SCO PR
|
2012-12-22
|
Saint Mirren
|
2:1
|
Motherwell
|
20
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
SCO PR
|
2011-12-17
|
Motherwell
|
1:1
|
Saint Mirren
|
00
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
SCO PR
|
2010-12-26
|
Motherwell
|
1:4
|
Glasgow Rangers
|
02
|
Thua
|
-1Thua | 3lớn |
SCO PR
|
2010-02-06
|
Motherwell
|
1:0
|
Hamilton Academical
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
SCO PR
|
2008-12-20
|
Hamilton Academical
|
2:0
|
Motherwell
|
10
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
4
|
3
|
7
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
2
|
1
|
3
|
Đội khách
|
1
|
3
|
3
|
5
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
4
|
5
|
7
|
8
|
12
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
3
|
5
|
4
|
7
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
2
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
3
|
2
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
0
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
4
|
3
|
1
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
3
|
Đội khách
|
1
|
3
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
28
|
15
|
28
|
24
|
18
|
27
|
Đội nhà
|
11
|
9
|
20
|
16
|
12
|
13
|
Đội khách
|
17
|
6
|
8
|
8
|
6
|
14
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
9
|
20
|
13
|
12
|
28
|
Đội nhà
|
0
|
5
|
7
|
5
|
4
|
18
|
Đội khách
|
9
|
4
|
13
|
8
|
8
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
7
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
5
|
4
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
4
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.28
|
2.78
|
1.78
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.56
|
1.44
|
Đội khách
|
7.78
|
9.0
|
6.56
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.29
|
0.88
|
1.67
|
Đội nhà
|
1.41
|
1.63
|
1.22
|
Đội khách
|
5.35
|
4.88
|
5.78
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SCO PR
|
2023-01-02
|
Glasgow Rangers
|
Celtic FC
|
4
|
SCO PR
|
2023-01-08
|
Dundee United
|
Glasgow Rangers
|
10
|
SCO LC
|
2023-01-15
|
Glasgow Rangers
|
Aberdeen
|
17
|
SCO PR
|
2023-01-19
|
Kilmarnock
|
Glasgow Rangers
|
21
|
SCOFAC
|
2023-01-21
|
Saint Johnstone
|
Glasgow Rangers
|
23
|
SCO PR
|
2023-01-28
|
Glasgow Rangers
|
Saint Johnstone
|
30
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
SCO PR
|
2023-01-02
|
Livingston
|
Motherwell
|
4
|
SCO PR
|
2023-01-08
|
Motherwell
|
Hibernian
|
10
|
SCO PR
|
2023-01-14
|
Motherwell
|
Ross County
|
16
|
SCOFAC
|
2023-01-21
|
Arbroath
|
Motherwell
|
23
|
SCO PR
|
2023-01-28
|
Saint Mirren
|
Motherwell
|
30
|
SCO PR
|
2023-02-02
|
Motherwell
|
Saint Johnstone
|
35
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.00
|
5.45
5.90
|
9.50
11.00
|
84.63%
79.34%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.18
|
7.04
101.00
|
13.56
201.00
|
98.45%
115.96%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.21
1.05
|
6.17
23.40
|
11.37
61.34
|
92.90%
98.87%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.23
1.01
|
5.90
19.00
|
10.00
26.00
|
92.38%
92.49%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.00
|
6.00
61.00
|
13.00
201.00
|
94.05%
97.91%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.15
|
6.25
7.25
|
11.00
14.00
|
92.23%
92.68%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.01
|
6.50
26.00
|
13.00
81.00
|
95.20%
96.07%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.00
|
5.80
101.00
|
13.00
101.00
|
93.54%
98.06%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.18
1.18
|
5.90
5.90
|
11.00
11.00
|
90.26%
90.26%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.23
1.00
|
5.90
19.00
|
10.00
26.00
|
92.38%
91.65%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.01
|
6.50
15.00
|
12.00
76.00
|
93.41%
93.46%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.01
|
6.10
12.00
|
10.00
120.00
|
92.28%
92.44%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.25
1.00
|
6.25
30.00
|
12.00
80.00
|
95.85%
95.62%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.01
|
6.75
38.00
|
11.00
57.00
|
94.45%
96.72%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.23
1.01
|
5.90
19.00
|
10.00
26.00
|
92.38%
92.49%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.01
|
6.10
12.00
|
10.00
120.00
|
92.28%
92.44%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.23
1.09
|
6.20
7.40
|
9.50
42.00
|
92.63%
92.90%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.23
1.01
|
5.45
18.20
|
9.50
29.00
|
90.76%
92.63%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.18
1.01
|
6.50
30.00
|
13.00
91.00
|
92.74%
96.67%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.08
|
7.04
10.90
|
13.56
37.38
|
96.58%
95.75%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.12
1.10
|
6.20
7.00
|
13.50
16.00
|
88.64%
89.73%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
|
Motherwell
|
17
Rabbi Matondo
![]() 69'
|
6
![]() Barry Maguir
![]() 66'
|
18
![]() Glen Kamara
![]() 66'
|
9
![]() Kevin van Veen
![]() 60'
|
19
![]() James Sands
![]() 66'
|
13
Aston Oxborough
|
23
![]() Scott Wright
|
26
Ross Tierney
![]() 65'
|
30
![]() Fashion Sakala
![]() 67'
|
36
Josh Martin
|
33
![]() Jon McLaughlin
|
38
Lukas Masek
![]() 66'
|
37
![]() Scott Arfield
|
47
Amin Sarr
![]() 81'
|
38
Leon Thomson King
|
|
44
Jake Young
![]() 66'
|
|